• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9286:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng đồng tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fertilizers – Determination of total copper content by flame atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 259:1986

Kích thước góc

Standard angles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4655-2:2009

Quặng sắt - Xác định hàm lượng mangan – Phần 2: Phương pháp đo màu periodat

Iron ores - Determination of manganes content – Part 2: Periodate spectrophotometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 4181:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 7010-2:2002

Máy thở dùng trong y tế. Phần 2: Yêu cầu đặc thù đối với máy thở dùng tại nhà

Lung ventilators for medical use. Part 2: Particular requirements for home care ventilator

164,000 đ 164,000 đ Xóa
6

TCVN 1620:1975

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Nhà máy điện và trạm điện trên sơ đồ cung cấp điện

Graphical symbols to be used electrical schemes. Electric plants and electric stations in networks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 7016:2002

Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe đẩy kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại

Machinery for forestry. Forwarders. Terms, definitions and commercial specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 4236:1986

Máy cắt kim loại. Yêu cầu chung để kiểm độ chính xác

Machine tools. General requirements to accuracy tests

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 4235:1986

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ chính xác. Yêu cầu chung

Machine tools. Test method of checking of accuracy. General requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 714,000 đ