-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1611:1975Các thử nghiệm ảnh hưởng của yếu tố khí hậu. Thử nghiệm nóng ẩm không đổi Basic environment testing procedures. Effect of climatic factors. Constant conditions of heat and humidity. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7867:2008Este metyl của điêzen sinh học gốc B100. Xác định Glycerin tự do và glycerin tổng. Phương pháp sắc ký khí B-100 biodiesel methyl esters. Determination of free and total glycerin. Gas Chromatography method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13136-3:2020Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 3: Tính toán sử dụng các tính chất vật lý Natural gas – Calculation of compression factor – Part 3: Calculation using physical properties |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11244-5:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 5: Hàn hồ quang titan, zirconi và các hợp kim của chúng. 30 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 5: Arc welding of titanium, zirconium and their alloys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 51:1986Vít đầu chìm một nửa. Kết cấu và kích thước Raised countersunk head screws. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6240:1997Sản phẩm dầu mỏ. Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products. Kerosine. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13497-2:2022Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra hiệu quả trộn Building construction machinery and equipment – Concrete mixers – Part 2: Procedure for examination of mixing efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 3616:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 2,5d Studs with threaded parts of 2,5d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13724-1:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 1: Quy tắc chung Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: General rules |
712,000 đ | 712,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11123:2015Xác định điểm kết tinh. Phương pháp chung. 11 Determination of crystallizing point -- General method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 14159-1:2024Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 1: Sử dụng PDF 1.4 (PDF/A-1) Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 1: Use PDF 1.4 (PDF/A-1) |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 6415-8:2016Gạch gốm ốp, lát – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định hệ số giãn nở Ceramic floor and wall tiles – Test methods – Part 8: Determination of linear thermal expansion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 8710-12:2019Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán - Phần 12: Bệnh vi bảo tử do Enterocytozoon hepatopenaei ở tôm Aquatic animal disease. Diagnostic procedure - Part 12: Microsporida diseases by enterocytozoon hepatopenaei in shrimp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 13510:2022Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD) In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs) |
688,000 đ | 688,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 11054:2015Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8 Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 4224:1986Đệm hãm có ngạnh. Kết cấu và kích thước Toothed lock washers. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,718,000 đ |