Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16321 |
TCVN 4475:1987Dụng cụ đo điện. Thuật ngữ và định nghĩa Electrical measuring instruments. Terms and definitions |
16322 |
TCVN 4476:1987Dụng cụ đo điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electrical measuring indicating instruments. General technical requirements |
16323 |
TCVN 4477:1987Máy thu thanh. Phương pháp thử điện và âm thanh. Phép đo ảnh hưởng của cơ học và khí hậu Broadcasting radio receivers - Testing methods |
16324 |
|
16325 |
TCVN 4506:1987Nước cho bê tông và vữa - Yêu cầu kỹ thuật Water for concrete and mortar. Specifications |
16326 |
TCVN 4507:1987Thép. Phương pháp xác định chiều sâu lớp thoát cacbon Steel. Determination of depth of decarbonnized layer |
16327 |
TCVN 4508:1987Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và thép băng Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands |
16328 |
TCVN 4616:1987Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp - Tiêu chuẩn thiết kế Planning of general plan for industrial zones.Design standard |
16329 |
TCVN 1034:1986Mũi tâm và mũi tâm khuyết. Kết cấu và kích thước Lathe centres and half-centres. Structure and dimensions |
16330 |
TCVN 1053:1986Chè đọt tươi. Phương pháp xác định hàm lượng bánh tẻ Tea leaves. Determination of fiber |
16331 |
TCVN 1054:1986Chè đọt tươi. Phương pháp xác định lượng nước ngoài đọt Tea leaves. Determination of water quantity on surface of tea leaves |
16332 |
TCVN 1055:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các thuốc thử, dung dịch và hỗn hợp phụ dùng trong phân tích Reagents. Mehtods for the preparation of supplementary of reagents and solutions used in analysis |
16333 |
TCVN 1056:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
16334 |
TCVN 1074:1986Gỗ tròn - Phân hạng chất lượng theo khuyết tật Round timber - Specifications based on its defects |
16335 |
|
16336 |
|
16337 |
TCVN 1084:1986Máy búa rèn khí nén. Thông số và kích thước cơ bản Pneumatic power forging hammers. Basic dimensions and parameters |
16338 |
|
16339 |
|
16340 |
TCVN 1272:1986Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Phương pháp Complexon xác định hàm lượng chất chính Reagents and super pura chemicals. Complexometric method for determination of basic matters content |