-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4866:1989Cao su lưu hóa. Xác định khối lượng riêng Vulcanized rubber. Determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2965:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron 15o elbows E-U. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4706:1989Linh kiện bán dẫn thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung, phương pháp thử và quy tắc nghiệm thu Semiconductor devices for widely used equipments. General specifications, test methods and acceptance rules |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |