Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 239 kết quả.

Searching result

141

TCVN 7489:2005

Ecgônômi. Ecgônômi môi trường nhiệt. Đánh giá ảnh hưởng của môi trường nhiệt bằng thang đánh giá chủ quan

Ergonomics. Ergonomics of the thermal environment. Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales

142

TCVN 7444-7:2005

Xe lăn. Phần 7: Đo các kích thước của ghế ngồi và bánh xe

Wheelchairs. Part 7: Measurement of seating and wheel dimensions

143

TCVN 7444-14:2005

Xe lăn. Phần 14: Hệ thống nguồn và hệ thống điều khiển của xe lăn điện. Yêu cầu và phương pháp thử

Wheelchairs. Part 14: Power and control systems for electric wheelchairs. Requirements and test methods

144

TCVN 7444-10:2005

Xe lăn. Phần 10: Xác định khả năng trèo qua vật cản của xe lăn điện

Wheelchairs. Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electric wheelchairs

145

TCVN 7391-5:2005

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 5: Phép thử độc tính tế bào in vitro

Biological evaluation of medical devices - Part 5: Tests for in vitro cytotoxicity

146

TCVN 7391-4:2005

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế. Phần 4: Chọn phép thử tương tác với máu

Biological evaluation of medical devices. Part 4: Selection of test for interactions with blood

147

TCVN 7391-3:2005

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế - Phần 3: Phép thử độc tính di truyền, khả năng gây ung thư và độc tính sinh sản

Biological evaluation of medical devices - Part 3: Tests for genotoxicity, carcinogenicity and reproductive toxicity

148

TCVN 7391-2:2005

Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế. Phần 2: Yêu cầu sử dụng động vật

Biological evaluation of medical devices. Part 2: Animal welfare requirements

149

TCVN 7284-5:2005

Tài liệu kỹ thuật cho sản phẩm. Chữ viết. Phần 5: Bảng chữ cái la tinh, chữ số và dấu dùng cho hệ thống CAD

Technical product documentation. Lettering. Part 5: CAD lettering of the Latin alphabet, numerals and marks

150

TCVN 6911:2005

Kíp nổ điện an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan. Phương pháp thử khả năng nổ an toàn

Permissible electrical detonator for use in underground mine in present of methane gas. Safety testing method

151

TCVN 6776:2005

Xăng không chì. Yêu cầu kỹ thuật

Unleaded gasoline. Specification

152

TCVN 6570:2005

Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí mêtan - Phương pháp thử khả năng nổ an toàn

Permissible explosive for use in underground mine in present of methane gas - Safety testing method

153

TCVN 6560:2005

Lò đốt chất thải rắn y tế. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép

Health care solid waste incinerators. Emission standards for health care solid waste incinerators. Permissible limits

154

TCVN 6507-4:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 4: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các sản phẩm khác với sữa và sản phẩm sữa, thịt và sản phẩm thịt thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 4: Specific rules for the preparation of products other than milk and milk products, meat and meat products, and fish and fishery products

155

TCVN 6507-3:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 3: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 3: Specific rules for the preparation of fish and fishery products

156

TCVN 6507-2:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 2: Các nguyên tắc cụ thể để chuẩn bị các mẫu thịt và sản phẩm thịt

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 1: Specific rules for the preparation of meat and meat products

157

TCVN 6507-1:2005

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Chuẩn bị mẫu thử, huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân để kiểm tra vi sinh vật. Phần 1: Các nguyên tắc chung để chuẩn bị huyền phù ban đầu và các dung dịch pha loãng thập phân

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Preparation of test samples, initial suspension and decimal dilutions for microbiological examination. Part 1: General rules for the preparation of the initial suspension and decimal dilutions

158

TCVN 6438:2005

Phương tiện giao thông đường bộ. Giới hạn lớn nhất cho phép của khí thải

Road vehicles. Maximum permitted emission limits of exhaust gases

159

TCVN 6415-9:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định độ bền sốc nhiệt

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 9: Determination of resistance to thermal shock

160

TCVN 6415-8:2005

Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài

Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 8: Determination of linear thermal expansion

Tổng số trang: 12