Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

14641

TCVN ISO 9001:1996

Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong thiết kế, triển khai sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật

Quality systems. Model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing

14642

TCVN ISO 9002:1996

Hệ thống chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong sản xuất, lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật

Quality systems. Model for quality assurance in production, installation and servicing

14643

TCVN ISO 9003:1996

Hệ chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong kiểm tra và thử nghiệm cuối cùng

Quality systems. Model for quality assurance in final inspection and test

14644

TCVN ISO 9004-1:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ chất lượng. Phần 1: Hướng dẫn chung

Quality management and quality system elements. Part 1: Guidelines

14645

TCVN ISO 9004-3:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. Phần 3: Hướng dẫn đối với các vật liệu chế biến

Quality management and quality system elements. Part 3: Guidelines for processed materials

14646

TCVN ISO 9004-4:1996

Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng - Phần 4: Hướng dẫn cải tiến chất lượng

Quality management and quality systems elements - Part 4: Guidelines for quality improvement

14647

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

14648

TCVN 1:1995

Mẫu trình bày tiêu chuẩn Việt Nam

Form for pesentation of Vietnam Standards

14649

TCVN 1449:1995

Phong bì thư

Correspondence envelopes

14650

TCVN 1452:1995

Ngói đất sét nung. Yêu cầu kỹ thuật

Clay tiles – Technical requirements

14651

TCVN 1693:1995

Than đá. Lấy mẫu

Hard coal. Sampling

14652

TCVN 173:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro

Solid mineral. Determination of ash content

14653

TCVN 174:1995

Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc

Hard coal and coke. Determination of volatile matter content

14654

TCVN 175:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka

Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method

14655

TCVN 1776:1995

Hạt giống lúa nước. Yêu cầu kỹ thuật

Rice seeds. Technical requirements

14656

TCVN 1874:1995

Bột mì - Xác định gluten ướt

Wheat flour - Determination of wet gluten

14657

TCVN 1916:1995

Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật

Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements

14658

TCVN 1992:1995

Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung

General purpose reducers. General specifications

14659

TCVN 200:1995

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực

Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value

14660

TCVN 2511:1995

Nhám bề mặt. Thông số cơ bản và trị số

Surface roughness. Main parameters and values

Tổng số trang: 963