• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11039-8:2015

Phụ gia thực phẩm. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Phần 8: Định lượng nấm men và nấm mốc. 11

Food aditive. Microbiological analyses. Part 8:Enumeration of yeasts and moulds

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 6454:1998

Phụ gia thực phẩm. Phẩm màu Tatrazin

Food additive. Tartrazine

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7572-12:2006

Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định độ hao mòn khi va đập của cốt liệu lớn trong máy Los Angeles

Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 12: Determination of resistance to degradation of coasre aggregate by abration and impact in the Los Angeles machine

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13661:2023

Cột chống thép kiểu ống lồng – Thông số kỹ thuật, thiết kế, đánh giá bằng tính toán và thử nghiệm

Adjustable telescopic steel props – Product specifications, design and assessment by calculation and tests

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 7447-4-44:2010

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-44: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống nhiễu điện áp và nhiễu điện từ.

Low-voltage electrical installations. Part 4-44: Protection for safety. Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances

236,000 đ 236,000 đ Xóa
6

TCVN 6238-6:1997

An toàn đồ chơi trẻ em. Yêu cầu về biểu tượng cảnh báo tuổi trẻ em không được sử dụng

Safety of toys. Graphical symbol for age warning labelling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 686,000 đ