• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9577:2013

Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ kín nước. 8

Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for watertightness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6261:1997

Sữa. Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ các vi sinh vật ưa lạnh. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 6,5oC

Milk. Enumeration of colony forming units of psychrotrophic micro-organisms. Colony count technique at 6,5 oC

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6258:1997

Than và cốc. Phương pháp thử chuẩn để phân tích tro

Standard test method for analysis of coal and coke ash

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 6251:1997

Phụ tùng ống nối bằng polivinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét

Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) adsptor fittings for pipes under pressure. Laying length and size of threads. Metric series

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ