-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3610:1981Vít cấy có chiều dài đoạn ren cấy bằng 1,25d Studs with thread end of 1,25d |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12551:2019Khí thiên nhiên – Sự tương quan giữa hàm lượng nước và điểm sương theo nước Natural gas – Correlation between water content and water dew point |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9172:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit Colourless glass. Test method for determination of silicon dioxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6256:1997Thí nghiệm tuyển than. Biểu thị và trình bày kết quả Coal cleaning tests. Expression and presentation of results |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |