-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6259-8C:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-C: Submersibles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6267:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu định lượng Milk and milk products. Sampling. Inspection by variables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6259-7A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7-A: Materials |
552,000 đ | 552,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6266:1997Sữa và các sản phẩm sữa. Lấy mẫu. Kiểm tra theo dấu hiệu loại trừ Milk and milk products. Sampling. Inspection by attributes |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6259-1A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1-A General regulations for the supervision |
416,000 đ | 416,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 9578:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6259-8A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 6249:1997Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) và bằng kim loại dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) and metal adsptor fitting for pipes under pressure. Laying lengths and seze of threads. Metric series |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,892,000 đ | ||||