-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6240:1997Sản phẩm dầu mỏ. Dầu hoả dân dụng. Yêu cầu kỹ thuật Petroleum products. Kerosine. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6703:2020Nhiên liệu động cơ đánh lửa – Xác định benzen và toluen bằng phương pháp sắc ký khí Standard test method for determination of benzene and toluene in spark ignition fuels by gas chromatography |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12257:2018Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu Packaging and the environment – Material recycling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6247:1997Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng polyvnyl clorua cứng (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Double-socket fittings for unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints-Minimum depths of engagement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 554,000 đ | ||||