Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.994 kết quả.
Searching result
1421 |
TCVN 2181:1977Thiếc - Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Tin - Method for the determination of sulfur content |
1422 |
TCVN 2182:1977Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni |
1423 |
|
1424 |
TCVN 2184:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi bằng. Kết cấu và kích thước Hexagon socket set screws with flat point. Structure and dimensions |
1425 |
TCVN 2185:1977Vít định vị có lỗ sáu cạnh, đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Hexagonol socket dog point set screws. Construction and dimensions |
1426 |
TCVN 2186:1977Vít đầu cao có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thick knurled head. Structure and dimensions |
1427 |
TCVN 2187:1977Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions |
1428 |
TCVN 2188:1977Vít đầu thấp có khía đuôi côn. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and cone point. Structure and dimensions |
1429 |
TCVN 2189:1977Vít đầu thấp có khía đuôi có bậc. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads, half dog point and flat cone point. Structure and dimensions |
1430 |
TCVN 2190:1977Vít đầu thấp có khía đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and cup point. Structure and dimensions |
1431 |
TCVN 2191:1977Vít đầu thấp có khía đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled head and round point. Structure and dimensions |
1432 |
TCVN 2192:1977Vít đầu thấp có khía đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and long dog point. Structure and dimensions |
1433 |
TCVN 2193:1977Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions |
1434 |
|
1435 |
|
1436 |
TCVN 2196:1977Phụ tùng đường ống tàu thủy. Mặt bích. Kiểu loại Fittings and appliances for marine pipe systems. Flanges. Types |
1437 |
TCVN 2197:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Kích thước nối lắp và mặt kín của bích Fittings and appliances for marine pipe systems. Joint and joint faces for flanges. Dimensions |
1438 |
TCVN 2198:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng gang đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast iron flanges. Dimensions and technical requirements |
1439 |
TCVN 2199:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Casting steel flanges. Dimensions and technical requirements |
1440 |
TCVN 2200:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng đồng đúc. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Casting brass flanges. Dimensions and technical requirements |