-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1582:1974Xích treo dùng trong lò xi măng quay Hinge chain for rotary cesast store chain vell |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1865-2:2010Giấy, cáctông và bột giấy. Xác định hệ số phản xạ khuyếch tán xanh. Phần 2: Điều kiện ánh sáng ban ngày ngoài trời (Độ trắng D65) Paper, board and pulps. Measurement of diffuse blue reflectance factor. Part 2: outdoor daylight conditions (D65 brightness) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1582:1985Xích treo dùng trong lò xi măng quay Hoisting chains for rotary cement kilns |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8330-3:2010Ván gỗ nhân tạo – Xác định formaldehyt phát tán – Phần 3: Phương pháp bình thí nghiệm Wood-based panels – Determination of formaldehyde release - Part 3: Formaldehyde release by the flask method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2166:1977Bộ điều tốc bằng xích tấm. Thông số cơ bản Variable spead block chain driver. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |