-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6130:1996Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định sự nhiễm côn trùng ẩn náu. Các phương pháp nhanh Cereals and pulses. Determination of hidden insect infestation. Rapid methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6197:1996Chất lượng nước. Xác định cađimi bằng trắc phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of cadimium by atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6347:1998Bún khô ăn liền Instant rice vermicelli |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6124:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng DDT trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of DDT residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2187:1977Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |