-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6588:2000Nguyên liệu sản xuất vật liệu chịu lửa samot - Cao lanh Raw materials for production of fireclay refractories - Caolin |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5401:1991Mối hàn. Phương pháp thử uốn Welded joints. Bending test method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 10019:2011Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng chuyên gia tư vấn hệ thống quản lý chất lượng, Guidelines for the selection of quality management system consultants and use of their services |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2191:1977Vít đầu thấp có khía đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled head and round point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |