-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6120:1996Dầu và mỡ động vật và thực vật. Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Animal and vegetable fats and oils. Determination of moisture and volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6129:1996Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6205:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Đo độ khói của khí xả từ động cơ đốt trong nén cháy (điezen). Thử ở một tốc độ ổn định Road vehicles. Measurement of opacity of exhaust gas from compression ignition (diesel) engines. Steady single speed test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6374:1998Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước ngắn và đĩa xích Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision roller chains and chain wheels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2190:1977Vít đầu thấp có khía đuôi khoét lỗ. Kết cấu và kích thước Screws with thin knurled heads and cup point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |