• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13566-5:2022

Ứng dụng đường sắt – Đường ray – Tà vẹt và tấm đỡ bê tông – Phần 5: Cấu kiện đặc biệt

Railway applications – Track – Concrete sleepers and bearers – Part 5: Special elements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5726:2022

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ lăng trụ, môđun đàn hồi và hệ số Poisson

Hardened concrete – Test method for prismatic compressive strength, modulus of elasticity and Poisson’s ratio

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3121-8:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 8: Xác định khả năng giữ độ lưu động

Mortar for masonry – Test methods – Part 8: Determination of consitency retentivity

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13780:2023

Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định độ chịu mài mòn

Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of abrasion resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3112:2022

Bê tông - Phương pháp xác định khối lượng riêng và độ rỗng

Hardened concrete – Test method for absolute density and porosity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13778:2023

Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Yêu cầu kỹ thuật

Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 2187:1977

Vít đầu thấp có khía. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1453:2023

Ngói bê tông và phụ kiện

Concrete roofing tiles and fittings

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 12817:2019

Bê tông nhựa - Phương pháp chế bị và xác định độ chặt của mẫu thử bằng thiết bị đầm xoay Superpave

0 đ 0 đ Xóa
10

TCVN 2186:1977

Vít đầu cao có khía. Kết cấu và kích thước

Screws with thick knurled head. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ