-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1907:1976Đai ốc sáu cạnh nhỏ thấp (tinh). Kết cấu và kích thước Small hexagon thin nuts (finished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6131-1:1996Yêu cầu đảm bảo chất lượng đối với phương tiện đo. Phần 1: Hệ thống xác nhận đo lường đối với phương tiện đo Quality assurance requirements for measuring equipment. Part: Metrological confirmation system for measuring equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2194:1977Chi tiết lắp xiết. Quy tắc nghiệm thu Fasteners. Rules of acceptance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |