-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6844:2025Các khía cạnh an toàn – Hướng dẫn đề cập khía cạnh an toàn trong tiêu chuẩn Safety aspects – Guidelines for their inclusion in standards |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5833:1994Thùng thép chứa chất lỏng Steel drum for liquid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4133:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2182:1977Thiếc - Phương pháp phân tích quang phổ xác định hàm lượng bitmut, sắt, đồng, chì, antimon và asen Spectral methods for determination of bis muth, iron, copper, lenad, antimony and arseni |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |