-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7830:2012Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1901:1976Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 64:1977Vít định vị đầu vuông, đuôi chỏm cầu. Kết cấu và kích thước Square head set screws with round point. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2193:1977Vít đầu hình trụ (tinh). Kết cấu và kích thước Romded off pan head screws (standard precision). Design and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |