Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1381 |
TCVN 13360:2021Giống cây lâm nghiệp - Lâm phần tuyển chọn cung cấp giống các loài cây lấy gỗ Forest tree cultivar – Selected forest seed stand |
1382 |
TCVN 13361-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 1: Phi lao Forest tree cultivar - Seedling of coastal species - Part 1: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f |
1383 |
TCVN 13361-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 2: Xoan chịu hạn (Neem) Forest tree cultivars – Seedling of coastal species - Part 2: Azadirachta indica A.Juss |
1384 |
TCVN 13362-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 1: Trang Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 1: Kandelia obovata Sheue. Liu & Yong |
1385 |
TCVN 13362-2:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phần 2: Đước đôi Forest tree cultivars – Seedling of mangrove species - Part 2: Rhizophora apiculata Blume |
1386 |
TCVN 12371-2-7:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với Coffee ringspot vius Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-7: Particular requirements for Coffee ringspot vius |
1387 |
TCVN 12371-2-8:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn Pseudomonas syringae pv.garcae Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-8: Particular requirements for Pseudomonas syringae pv.garcae |
1388 |
TCVN 12371-2-9:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với Rice grassy stunt vius và Rice ragged stunt virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-9: Particular requirements for Rice grassy stunt vius and Rice ragged stunt virus |
1389 |
TCVN 12371-2-10:2021Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với Southern rice black streaked dwarf virus Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-10: Particular requirements for Southern rice black streaked dwarf virus |
1390 |
TCVN 12372-2-2:2021Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với chi cỏ chổi Orobanche Procedure for identification of weeds - Part 2-2: Particular requirements for broomrapes (Orobanche genus) |
1391 |
TCVN 12194-2-5:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Radopholus similis (Cobb) thorne Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-5: Particular requirements for Radopholus similis (Cobb) thorne |
1392 |
TCVN 12194-2-6:2021Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-6: Particular requirements for Bursaphelenchus xylophilus (Steiner & Buhrer) Nickle |
1393 |
TCVN 12195-2-14:2021Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phymatotrichopsis omnivora (Duggar) hennebert Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-14: Particular requirements for Phymatotrichopsis omnivora (Duggar) hennebert |
1394 |
TCVN 12195-2-15:2021Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-15: Particular requirements for Verticillium albo-atrum Reinke & Berthold |
1395 |
TCVN 12195-2-16:2021Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Mycena citricolor (Berk & Curtis) Sacc. Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-16: Particular requirements for Mycena citricolor (Berk & Curtis) Sacc. |
1396 |
TCVN 13277:2021Thực phẩm - Xác định hoạt độ α-amylase bằng phương pháp quang phổ Foodstuffs - Determination of α-amylase activity by spectrophotometric method |
1397 |
TCVN 12942:2020Thịt và sản phẩm thịt – Xác định protein đậu nành trong sản phẩm thịt – Phương pháp hấp thụ miễn dịch liên kết enzym Meat and meat products – Determination of soy protein in meat products – Enzyme-linked immunosorbent assay |
1398 |
|
1399 |
|
1400 |
TCVN 12821:2020Công nghệ thông tin- Các kỹ thuật an toàn - Hồ sơ bảo vệ cho thiết bị lưu trữ di động Information Technology - Security techniques - Protection profile for Portable Storage Media |