-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6115-1:2015Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy. 59 Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 1: Fusion welding |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5253:1990Cà phê - Phương pháp xác định hàm lượng tro Coffee - Determination of ash contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8761-8:2021Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 8: Nhóm các loài cây lâm sản ngoài gỗ thân gỗ lấy nhựa Forest plant cultivar – Testing for Value of Cultivation and Use – Part 8: Non-timber forest product tree species for resin |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 14166:2024Giấy in tài liệu dùng cho lưu trữ Printing paper for archival documents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6928:2007Cà phê nhân. Xác định hao hụt khối lượng ở 105oC Green coffee. Determination of loss in mass at 105oC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13584-4:2023Hố thu nước cho tòa nhà – Phần 4: Hố thu nước có tấm chắn chất lỏng nhẹ Gullies for buildings – Part 4: Gullies with light liquids closure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13554-2:2022Đồ gỗ ngoài trời - Bàn và ghế dùng cho cắm trại, ngoại thất gia đình và công cộng - Phần 2: Yêu cầu an toàn cơ học và phương pháp thử cho ghế ngồi Outdoor furniture – Seating and tables for camping, domestic and contract use – Part 2: Mechanical safety requirements and test methods for seating |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 770,000 đ |