Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
13781 |
TCVN 6486:1999Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation |
13782 |
TCVN 6487:1999Bột canh iốt. Phương pháp xác định hàm lượng iốt Iodated seasoning powder. Method for determination of iodate content |
13783 |
|
13784 |
TCVN 6489:1999Chất lượng nước. Đánh giá khả năng phân huỷ sinh học hiếu khí \"hoàn toàn\" của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phương pháp dựa trên sự phân tích cacbon đioxit được giải phóng Water quality. Evaluation in an aqueous medium of the \"ultimate\" aerobic biodegradability of organic compounds. Method by analysis of released carbon dioxitde |
13785 |
TCVN 6490:1999Chất lượng nước. Xác định florua. Xác định tổng florua liên kết với các chất vô cơ sau khi phân huỷ và chưng cất Water quality. Determination of fluoride. Part 2: Determination of inorganically bound total fluoride after digestion and distillation |
13786 |
TCVN 6491:1999Chất lượng nước. Xác định nhu cầu oxy hoá học Water quality. Determination of the chemical oxigen demand |
13787 |
|
13788 |
TCVN 6493:1999Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) Water quality. Determination of adsorbable organic halogens (AOX) |
13789 |
TCVN 6494:1999Chất lượng nước. Xác định các ion florua, clorua, nitrit, orthophotphat, bromua, nitrat và sunfat hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phương pháp dành cho nước bẩn ít Water quality. Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sul fate ions, using liquid chromatography of ions. Part 1: Method for water with low contamination |
13790 |
TCVN 6495-1:1999Chất lượng đất. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến bảo vệ và ô nhiễm đất Soil quality. Vocabulary. Part 1: Terms and definitions relating to the protection and pollution of the soil |
13791 |
TCVN 6496:1999Chất lượng đất. Xác định cađimi, crom, coban, đồng chì, mangan, niken và kẽm trong dịch chiết đất bằng cường thuỷ. Các phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Soil quality. Determination of cadmium, chromium, cobalt, copper, lead, manganese, nickel and zins in aqua regia extracts of soil. Flame and electrothermal atomic absorption spectrometric methods |
13792 |
TCVN 6497:1999Chất lượng đất. Xác định ảnh hưởng của các chất ô nhiễm lên hệ thực vật đất. ảnh hưởng của hoá chất lên sự nảy mầm và sự phát triển của thực vật bậc cao Soil quality. Determination of the effects of pollutants on soil flora. Effects of chemicals on the emergence and growth of higher plants |
13793 |
TCVN 6498:1999Chất lượng đất. Xác định nitơ tổng. Phương pháp Kendan (Kjeldahl) cải biên Soil quality. Determination of total nitrogen. Modifierd Kejldahl method |
13794 |
TCVN 6499:1999Chất lượng đất. Xác định photpho. Phương pháp quang phổ xác định phôtpho hoà tan trong dung dịch natri hiđrocacbonat Soil quality. Determination of phosphorus. Spectrometric determination of phosphorus soluble in sodium hydrogen carbonate solution |
13795 |
TCVN 6500:1999Chất lượng không khí. Những đặc tính và khái niệm liên quan đến các phương pháp đo chất lượng không khí Air quality. Performance characteristics and related concepts for air quality measuring methods |
13796 |
TCVN 6501:1999Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của các oxit nitơ. Đặc tính của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Performance characteristics of automated measuring systems |
13797 |
TCVN 6502:1999Không khí xung quanh. Xác định sợi amian. Phương pháp kính hiển vi điện tử truyền dẫn trực tiếp Ambient air. Determination of asbestos bibres. Direct-transfer transmission electron microscopy method |
13798 |
TCVN 6503-1:1999Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 1: Đo và đánh giá Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 1: Measurement and evaluation |
13799 |
TCVN 6503-2:1999Tuabin khí. Sự phát tán khí thải. Phần 2: Quan trắc giám sát phát thải tự động Gas turbines. Exhaust gas emission. Part 2: Automated emission monitoring |
13800 |
TCVN 6504:1999Chất lượng không khí. Xác định nồng độ số sợi vô cơ trong không khí bằng kính hiển vi quang học phản pha. Phương pháp lọc màng Air quality. Determination of the number concentration of airborne inorganic fibres by phase contrast optical microscopy. Membrane filter method |