-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6834-4:2001Đặc tính kỹ thuật và sự chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Phần 4: Thử quy trình hàn cho hàn hồ quang đối với nhôm và hợp kim nhôm Specification and approval of welding procedures for metallic materials. Part 4: Welding procedure tests for are welding of aluminium and its alloys |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 257-3:2001Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 3: Hiệu chuẩn tấm chuẩn (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 3: Calibration of reference block (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6836:2001Sữa bột. Xác định hàm lượng axit lactic và lactat. Phương pháp enzym Dried milk. Determination of lactic acid and lactates content. Enzymatic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5314:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Phòng và chữa cháy. Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Fire protection, detection and extincition |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6967:2001Phương tiện giao thông đường bộ - Ghi nhãn bắt buộc đối với mô tô, xe máy hai bánh và ba bánh - Yêu cầu trong phê duyệt kiểu Road vehicles - Statutory markings for two or three-wheel motorcycles and mopeds - Requirements in types approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 5720:2001Bột giặt tổng hợp gia dụng Powder synthetic detergent for home laundering |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5315:2001Công trình biển di động. Qui phạm phân cấp và chế tạo. Các thiết bị máy và hệ thống Mobile offshore units. Rules for classification and construction. Machinery installations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5801-2:2001Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phần 2: Thân tàu Rules for the construction and classification of river ships. Part 2: Hull |
432,000 đ | 432,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 6832:2001Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng Instants whole milk powder. Determination of white flecks number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 6819:2001Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,332,000 đ | ||||