Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

13701

TCVN 6940:2000

Mã số vật phẩm - Mã số tiêu chuẩn 8 chữ số - Quy định kỹ thuật

Article number - The standard 8-digit number - Specification

13702

TCVN ISO 14020:2000

Nhãn môi trường và công bố môi trường. Nguyên tắc chung

Environmental labels and declarations. General principles

13703

TCVN ISO 14040:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Nguyên tắc và khuôn khổ

Environmental management. Life cycle assessment. Principles and framework

13704

TCVN ISO 14041:2000

Quản lý môi trường. Đánh giá chu trình sống của sản phẩm. Xác định mục tiêu, phạm vi và phân tích kiểm kê

Environmental Management. Life cycle assessment. Goal and scope definition and inventory analysis

13705

TCVN ISO 14050:2000

Quản lý môi trường. Từ vựng

Environmental management. Vocabulary

13706

TCVN ISO 9000:2000

Hệ thống quản lý chất lượng - Cơ sở và từ vựng

Quality management system - Fundamentals and vocabulary

13707

TCVN ISO 9001:2000

Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu

Quality management system. Requirements

13708

TCVN ISO 9004:2000

Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn cải tiến

Quality management systems - Guidelines for performance improvements

13709

TCVN 6619:2000

Axit photphoric thực phẩm và axit photphoric kỹ thuật - Phương pháp thử

Phosphoric acid for food and for technical purpose - Method of test

13710

TCVN 1078:1999

Phân lân canxi magie (phân lân nung chảy)

Calcium magnesium phosphate fertilizer

13711

TCVN 1271:1999

Than. Hệ thống chỉ tiêu chất lượng

Coals. Lists of quality characteristies

13712

TCVN 1773-1:1999

Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 1. Thử công suất của trục trích công suất

Agricultural tractors - Test procedures - Part 1. Power test for power take-off

13713

TCVN 1773-10:1999

Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 10 -Công suất thuỷ lực tại mặt phân giới máy kéo và công cụ

Agricultural tractors - Test procedures - Part 10. Hydraalic power at tractor/implement interface

13714

TCVN 1773-11:1999

Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11. Khả năng lái của máy kéo bánh hơi

Agricultural tractors - Test procedures. Part 11. Steering capability of wheeled tractors

13715

TCVN 1773-12:1999

Máy kéo và máy nông nghiệp. Phương pháp thử động cơ (thử trên băng). Phần 12. Công suất có ích

Agricultural tractors and machines. Engine test procedures (bench test). Part 12. Net power

13716

TCVN 1773-13:1999

Máy kéo bánh hơi nông nghiệp - Phương pháp thử. Phần 13 - Chỗ ngồi của người lái máy - Đo rung động trong điều kiện phòng thí nghiệm

Agricultural wheeled tractors - Test procedures. Part 13 - Operator's seat. Laboratory measurement of transmitted vibration

13717

TCVN 1773-14:1999

Máy kéo và máy dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 14. Đo tiếng ồn ở vị trí làm việc của người điều khiển máy. Phương pháp điều tra

Tractors and machinery for agricultural and forestry. Test procedures. Part 14: Measurement of noise at the operators position. Survey method

13718

TCVN 1773-15:1999

Máy kéo dùng trong nông - lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 15. Xác định tính năng phanh

Agricultural and forestry vehicles. Test procedures. Part 15. Determination of braking performance

13719

TCVN 1773-16:1999

Máy kéo và máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp thử. Phần 16. Tính năng làm việc của hệ thống sưởi ấm và thông thoáng trong buồng lái kín

Agricultural tractors and self-propelled machines. Test procedures. Part 16. Performance of heating and ventilation systems in closed cabs

13720

TCVN 1773-17:1999

Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 17. Đánh giá công nghệ sử dụng trong điều kiện sản xuất

Agricultural and forestry tractors. Test procedures. Part 17. Methods of operational technological evalution under pratical field conditions

Tổng số trang: 949