Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
13461 |
|
13462 |
TCVN 2296:1989Thiết bị rèn ép. Yêu cầu chung về an toàn Forging and pressing equipments. General safety requirements |
13463 |
|
13464 |
|
13465 |
TCVN 299:1989Gang thép. Phương pháp xác định titan Steel and Cast iron. Determination of titanium content |
13466 |
TCVN 301:1989Gang thép. Phương pháp xác định bo Steel and Cast iron. Determination of boron content |
13467 |
TCVN 303:1989Gang thép. Phương pháp xác định tantan Steel and Cast iron. Determination of tantalum content |
13468 |
TCVN 308:1989Gang thép. Phương pháp xác định vanadi Steel and Cast iron. Determination of vanadium content |
13469 |
TCVN 310:1989Gang thép. Phương pháp xác định asen Steel and Cast iron. Determination of arsenic content |
13470 |
TCVN 311:1989Gang thép. Phương pháp xác định nhôm Steel and Cast iron. Determination of aluminium content |
13471 |
|
13472 |
|
13473 |
|
13474 |
|
13475 |
|
13476 |
|
13477 |
TCVN 4672:1989Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances |
13478 |
TCVN 4673:1989Ren hình thang một mối. Đường kính và bước Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches |
13479 |
TCVN 4674:1989Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử Fixing screws. Mechanical properties and test methods |
13480 |
TCVN 4675:1989Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications |