-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6493:1999Chất lượng nước. Xác định các halogen hữu cơ dễ bị hấp thụ (AOX) Water quality. Determination of adsorbable organic halogens (AOX) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5516:1991Axit xitric thực phẩm Citric acid, food grade |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3858:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng photpho Ferrochrome. Determination of phosphorus content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5331:1991Thiết bị axetylen. Yêu cầu an toàn đối với kết cấu bình sinh khí Acetylene installations. Safety requirements for construction of gas generators |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |