-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5378:1991Hạt giống lâm nghiệp. Phương pháp kiểm nghiệm Forest tree seeds. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2225:1991Xà phòng giặt dạng bánh. Yêu cầu kỹ thuật Laundry soaps. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5379:1991Sitlac. Yêu cầu kỹ thuật Seedlac. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5380:1991Senlac tẩy trắng. Yêu cầu kỹ thuật Bleached lac. Specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5322:1991Nấm ăn và sản phẩm nấm ăn Edible fungi and fungus products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5330:1991Máy thu hình màu. Phương pháp đo Colour television receivers. Measuring methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 800,000 đ |