Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

1321

TCVN 13454:2021

Chất thải – Phương pháp xác định hàm lượng ẩm toàn phần của nhiên liệu thải nguy hại bằng chuẩn độ Karl Fischer

Standard test method for total moisture of hazardous waste fuel by Karl Fischer titrimetry

1322

TCVN 13361-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây trồng rừng ven biển - Phần 3: Cóc hành

Forest tree cutivars - Seedling of coastal species - Part 3: Azadirachta exselsa (Jack) Jacob

1323

TCVN 13362-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 3: Bần chua

Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 3: Sonneratia caseolaris (L.) Engler

1324

TCVN 13362-4:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 4: Mắm đen

Forest tree cutivars - Seedling of mangrove species - Part 4: Avicennia offivinalis L.

1325

TCVN 13362-5:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây ngập mặn - Phân 5: Vẹt dù

Forest tree cutivars – Seedling of mangrove plants – Part 5: Bruguiera gymnorrhiza (L.) Lam

1326

TCVN 13458:2021

Phương pháp xác định diện tích rừng bị thiệt hai

Methods of determining damaged forest areas

1327

TCVN 13459:2021

Phương pháp xác định thể tích thân cây gỗ từ đường kính gốc

Methods for determining the tree volume from base diameters

1328

TCVN 13422:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường sắt đô thị tự động (AUGT) – Các yêu cầu an toàn

Railway applications – Automated urban guided transport (AUGT) – Safety requirements

1329

TCVN 13423:2021

Ứng dụng đường sắt – Phương tiện đường sắt – Các biện pháp bảo vệ liên quan đến các nguy hiểm về điện

Railway applications – Rolling stock – Protective provisions relating to electrical hazards

1330

TCVN 13424:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Hệ thống lưu trữ năng lượng cố định đối với các hệ thống điện kéo một chiều

Railway applications - Fixed installations - Stationary energy storage system for DC traction systems

1331

TCVN 13425:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Điện kéo – Các yêu cầu cụ thể đối với thiết bị cách điện composite sử dụng trong hệ thống đường dây điện tiếp xúc trên cao

Railway applications - Fixed installations - Electric traction - Specific requirements for composite insulators used for overhead contact line systems

1332

TCVN 13426:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Các yêu cầu đối với việc thẩm định các công cụ mô phỏng được sử dụng để thiết kế hệ thống cung cấp điện kéo

Railway applications - Fixed installations - Requirements for the validation of simulation tools used for the design of electric traction power supply systems

1333

TCVN 13427:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống lắp đặt cố định – Máy biến áp điện kéo

Railway applications – Fixed installations – Traction transformers

1334

TCVN 13428:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống gom điện – Các yêu cầu và thẩm định phép đo tương tác động lực giữa cần gom điện và đường dây tiếp xúc trên cao

Railway applications – Current collection systems – Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line

1335

TCVN 5977:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công

Stationary source emissions – Manual determination of mass concentration of particulate matter

1336

TCVN 8712:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động

Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems

1337

TCVN 13444:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy

Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes

1338

TCVN 13445:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và xác định các hợp chất thủy ngân trong khí thải sử dụng bẫy tạo hỗn hống vàng

Stationary source emissions – Sampling and determination of mercury compounds in flue gas using gold amalgamation trap

1339

TCVN 13446:2021

Không khí vùng làm việc – Xác định liti hydroxit, natri hydroxit, kali hydroxit và canxi dihydroxit – Phương pháp đo cation tương ứng bằng sắc ký ion triệt tiêu nền

Workplace air - Determination of lithi hydroxide, sodium hydroxide, potassium hydroxide and calcium dihydroxide — Method by measurement of corresponding cations by suppressed ion chromatography

1340

TCVN 13447:2021

Chất lượng không khí – Nồng độ tối đa cho phép của natri hydroxit và canxi hydroxit trong không khí xung quanh

Air quality – Maximum allowable concentration of sodium hydroxide and calcium di-hydroxide in ambient air

Tổng số trang: 827