-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1819:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6846:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng E.coli giả định. Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất. Microbiology. General guidance for enumeration of presumptive. Escherichia coli. Most probable number technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6854:2001An toàn bức xạ. Tẩy xạ cho các bề mặt bị nhiễm xạ. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá tính dễ tẩy xạ Decontamination of radioactively contaminated surfaces. Method for testing and assessing the ease of decontamination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13888:2023Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình và dịch vụ Halal Conformity assessment — Requirements for bodies certifying Halal products, processes and services |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6855-14:2001Đo đặc tính điện của đèn điện tử. Phần 14: Phương pháp đo ống tia catôt dùng trong máy hiện sóng và rada Measurements of the electrical properties of electronic tubes. Part 14: Methods of measurement of radar and oscilloscope cathode-ray tubes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13842-3:2023Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phát hiện nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi bằng real-time PCR – Phần 3: Phương pháp phát hiện ADN của lợn Molecular biomarker analysis – Detection of animal-derived materials in foodstuffs and feedstuffs by real-time PCR – Part 3: Porcine DNA detection method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6856-1:2001Chất lượng đất. Xác định sinh khối vi sinh vật đất. Phần 1: Phương pháp đo hô hấp cảm ứng chất nền Soil quality. Determination of soil microbial biomass. Part 1: Substrate-induced respiration method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13841:2023Phân tích dấu ấn sinh học phân tử – Phương pháp phát hiện và xác định nguyên liệu có nguồn gốc từ động vật trong thực phẩm và sản phẩm thực phẩm (dựa trên axit nucleic) – Yêu cầu chung và định nghĩa Molecular biomarker analysis – Methods of analysis for the detection and identification of animal species in foods and food products (nucleic acid-based methods) – General requirements and definitions |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,000,000 đ |