-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6417:2010Hướng dẫn sử dụng hương liệu Guidelines for the use of flavourings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7126:2002Da. Chuẩn bị mẫu thử hoá Leather. Preparation of chemical test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3193:1979Năng lượng học và điện khí hóa nền kinh tế quốc dân. Khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Power and electrification of the national economy. Basic concepts. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13840:2023Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng cà phê nhân Traceability – Requirements for supply chain of green coffee |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 442,000 đ |