• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9888-3:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 3: Thiệt hại vật chất đến kết cấu và nguy hiểm tính mạng

Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard

688,000 đ 688,000 đ Xóa
2

TCVN 6165:1996

Đo lường học. Thuật ngữ chung và cơ bản

Metrology. Vacabulary of basic and general terms

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 4738:1989

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Preservation of wood - Terms and definitions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7739-1:2007

Sợi thuỷ tinh. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ ẩm

Glass fibers. Test methods. Part 1: Determination of moisture content

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 13848-1:2023

Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 1: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch ngắn (SCCP)

Leather – Determination of chlorinated hydrocarbons in leather – Part 1: Chromatographic method for short –chain chlorinated paraffins (SCCPs)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 3685:1981

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Thuật ngữ và định nghĩa

Cable, wires and cords. Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 13848-2:2023

Da – Xác định hydrocacbon clo hóa trong da – Phần 2: Phƣơng pháp sắc ký xác định các parafin clo hóa chuỗi mạch trung bình (MCCPs)

Leather – Determination of chlorinated hydrocarbons in leather – Part 2: Chromatographic method for middle –chain chlorinated paraffins (MCCPs)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,538,000 đ