-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4193:2014Cà phê nhân Green coffee |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5251:2015Cà phê bột. 9 Ground coffee |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13839:2023Cà phê và các sản phẩm cà phê – Xác định hàm lượng 16–O–methylcafestol trong cà phê rang – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Coffee and coffee products – Determination of 16–O–methylcafestol content in roasted coffee – Method using high–performance liquid chromatography (HPLC) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||