-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12776-1:2020Mô tô và xe máy điện - Hiệu suất - Phần 1: Mức tiêu thụ năng lượng và quãng đường chạy danh định Battery-electric mopeds and motorcycles — Performance — Part 1: Reference energy consumption and range |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9944-2:2018Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13847:2023Da – Từ vựng Leather – Vocabulary |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |