Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1281 |
TCVN 13404-1:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 1: Hệ thống tiêm bằng kim Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 1: Needle–based injection systems |
1282 |
TCVN 13404-2:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 2: Kim tiêm Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 2: Needles |
1283 |
TCVN 13404-3:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 3: Ống chứa hoàn thiện Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 3: Finished containers |
1284 |
TCVN 13404-4:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 4: Bút tiêm điện tử và cơ điện Pen–injectors for medical use – Part 4: Requirements and test methods for electronic and electromechanical pen–injectors |
1285 |
TCVN 13404-5:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 5: Các chức năng tự động Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 5: Automated functions |
1286 |
TCVN 13405:2021Vật cấy ghép tim mạch và các cơ quan nhân tạo – Thiết bị trao đổi khí – máu (thiết bị cung cấp oxy) Cardiovascular implants and artificial organs – Blood–gas exchangers (oxygenators) |
1287 |
TCVN 13406:2021Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro – Phép đo định lượng trong các mẫu sinh học – Tính liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đối với nồng độ xúc tác của các enzym ấn định cho các bộ hiệu chuẩn và các mẫu đối chứng In vitro diagnostic medical devices – Measurement of quantities in biological samples – Metrological traceability of values for catalytic concentration of enzymes assigned to calibrators and control materials |
1288 |
TCVN 13407-3:2021Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 3: Bơm tiêm tự hủy dùng để tiêm chủng liều cố định Sterile hypodermic syringes for single use – Part 3: Auto–disabled syringes for fixed–dose immunization |
1289 |
TCVN 13407-4:2021Bơm tiêm dưới da vô khuẩn sử dụng một lần – Phần 4: Bơm tiêm với đặc tính ngăn ngừa sử dụng lại Sterile hypodermic syringes for single use – Part 4: Syringes with re–use prevention feature |
1290 |
TCVN 8991:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm mạ thiếc bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic tinplate |
1291 |
TCVN 8993:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép mạ crom/crom oxit bằng điện phân Cold-reduced tinmill products - Electrolytic chromium/chromium oxide-coated steel |
1292 |
TCVN 8994:2021Sản phẩm thép cán nguội mạ thiếc - Thép tấm đen Cold-reduced tinmill products - Blackplate |
1293 |
TCVN 7830:2021Máy điều hòa không khí không ống gió – Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
1294 |
|
1295 |
|
1296 |
|
1297 |
|
1298 |
|
1299 |
TCVN 13476-1:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 1: Yêu cầu chung Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 1: General |
1300 |
TCVN 13476-2:2021Thiết bị audio, video và các thiết bị liên quan – Xác định công suất tiêu thụ – Phần 2: Tín hiệu và phương tiện Audio, video and related equipment – Determination of power consumption – Part 2: Signals and media |