-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9137:2023Công trình thủy lợi – Đập bê tông và bê tông cốt thép – Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures – Concrete and reinforced concrete dams – Requirements for design |
320,000 đ | 320,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11129-1:2018Da – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Phương pháp sử dụng máy đo độ đàn hồi Leather – Determination of flex resistance – Part 1: Flexometer method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9259-1:2012Dung sai trong xây dựng công trình - Nguyên tắc cơ bản để đánh giá và yêu cầu kỹ thuật Tolerances for building - Part 1: Basic principles for evaluation and specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13851:2023Da – Xác định khả năng chống sự phát triển của nấm trên bề mặt da phèn xanh và da phèn trắng trong buồng môi trường Evaluating the resistance of the surface of wet blue and wet white to the growth of fungi in an environmental chamber |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 620,000 đ | ||||