-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8059-1:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8078:2009Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật. Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11467:2016Đường và sản phẩm đường – Xác định hàm lượng tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật rỉ Sugar and sugar products – Determination of sulfated ash in brown sugar, juice, syrup and molasses |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8085-1:2009Vật liệu uốn được kết hợp dùng làm cách điện. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung Combined flexible materials for electrical insulation. Part 1: Definitions and general requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8069:2009Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Các yêu cầu. Telephone service on the PHS system. Requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8066:2009Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số. Information technology. Digital certificate format. |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8074:2009Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng. Facsimile service on the PSTN. Requirements. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8079:2009Sữa bột. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ (Phương pháp chuẩn) Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8080:2009Sữa đặc. Xác định độ axit bằng phương pháp chuẩn độ Condensed milk. Determination of titratable acidity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 13852:2023Da – Phân tích nguyên liệu thuộc da thực vật – Nguyên tắc chung Analysis of vegetable tanning materials – General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,044,000 đ | ||||