Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.131 kết quả.
Searching result
| 12201 |
TCVN 6440:1998Mô tô. Phương pháp đo tiêu thụ nhiên liệu Motorcycles. Methods of measuring fuel consumption |
| 12202 |
TCVN 6441:1998Mô tô. Phanh và cơ cấu phanh. Thử và phương pháp đo Motorcycles. Brakes and braking devices. Tests and measurement methods |
| 12203 |
TCVN 6442:1998Mô tô hai bánh. Độ ổn định khi đỗ của chân chống bên và chân chống giữa Two-wheeled motorcycle. Parking stability of side and centre-stands |
| 12204 |
TCVN 6443:1998Mô tô. Vành bánh hợp kim nhẹ. Phương pháp thử Motorcycles. Light-alloy wheels. Test method |
| 12205 |
TCVN 6444:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của ô tô khách. Đo tính năng kỹ thuật của phanh Road vehicles. Passenger car braking systems. Measurement of the braking performance |
| 12206 |
TCVN 6445:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests |
| 12207 |
TCVN 6446:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Road vehicles. Engine test code. Net power |
| 12208 |
TCVN 6447:1998Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV |
| 12209 |
TCVN 6448:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Quy định kỹ thuật Food additive. Specifications of certain flavouring agents |
| 12210 |
TCVN 6450:1998Tiêu chuẩn hoá và các hoạt động có liên quan. Thuật ngữ chung và định nghĩa Standardization and related activities. General vocabulary |
| 12211 |
TCVN 6451-1:1998Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification |
| 12212 |
TCVN 6451-2:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment |
| 12213 |
TCVN 6451-3:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations |
| 12214 |
TCVN 6451-4:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Trang bị điện Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 4: Electrical installations |
| 12215 |
TCVN 6451-5:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape |
| 12216 |
TCVN 6451-6:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time |
| 12217 |
|
| 12218 |
|
| 12219 |
|
| 12220 |
|
