-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10726:2015Cacao dạng khối, nhão, lỏng và cacao dạng bánh Cocoa (cacao) mass (cocoa/chocolate liquor) and cocoa cake |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12635-1:2019Công trình quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 1: VỊ trí, công trình quan trắc đối với trạm khía tượng bề mặt Hydro-meteorological observing works - Part 1: Site and works for surface meteorological observing stations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6532:1999Manhetit dùng trong tuyển than. Phương pháp thử Magnetite for use in coal preparation. Test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6559:1999Than Khánh Hoà. Yêu cầu kỹ thuật Coal of Khanh Hoa. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6560:1999Chất lượng không khí. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép Air quality. Emission standards for health care solid waste incinerators. Permissible limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |