-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12546:2019Khí thiên nhiên − Hướng dẫn lấy mẫu Natural gas − Sampling guidelines |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8056:2008Sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận Uses of certified reference materials |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6561:1999An toàn bức xạ ion hoá tại các cơ sở X quang y tế Radiation protection for medical installations using X-ray machine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |