-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO/IEC 17040:2008Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung về đánh giá đồng đẳng của tổ chức đánh giá sự phù hợp và tổ chức công nhận Conformity assessment. General requirements for peer assessment of conformity assessment bodies and accreditation bodies |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6622-1:2000Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1. Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh Water quality. Determination of surfactants. Part 1. Determination of anionic surfactants by the methylene blue spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6623:2000Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 37100:2020Đô thị và cộng đồng bền vững – Từ vựng Sustainable cities and communities — Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8223:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về đo địa hình, xác định tim kênh và công trình trên kênh Hydraulic work. The basic stipulation for topographic measurement and defined centerline of canal and the structures on it |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6614-3-2:2000Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vỏ bọc của cáp điện. Phần 3: Phương pháp riêng cho hợp chất PVC. Mục 2: Thử nghiệm tổn hao khối lượng. Thử nghiệm độ ổn định nhiệt Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3: Methods specific to PVC compounds. Section 2: Loss of mass test. Thermal stablility test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4806-1:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng clorua hòa tan trong nước – Phần 1: Phương pháp chuẩn độ Animal feeding stuff – Determination of water-soluble chlorides content – Part 1: Titrimetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6561:1999An toàn bức xạ ion hoá tại các cơ sở X quang y tế Radiation protection for medical installations using X-ray machine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,026,000 đ |