-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5632:1991Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử trên đá Gold and gold alloys. Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5049:1990Hợp kim cứng. Phương pháp xác định khối lượng riêng Hardmetals- Method of determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6553-2:1999Hệ thống phòng nổ. Phần 2: Phương pháp xác định chỉ số nổ của khí cháy trong không khí Explosion protection systems. Part 2: Method for determination of explosion indices of combustible gases in air |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6544:1999Máy đập lúa tĩnh tại. Yêu cầu kỹ thuật chung Stationary rice threshers. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6406:1998Sử dụng bao bì trong sản xuất. Yêu cầu chung về an toàn Use of pakages. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6549:1999Chai chứa khí. Quy trình thay đổi khí chứa Gas cylinders. Procedures for change of gas service |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |