-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13596-6:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 6: Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 6: Determination of arsenic content by flame atomic absorption spectroscopy method |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5464:1991Vật liệu dệt. Các phương pháp tách chất không phải là xơ trước khi phân tích định lượng hỗn hợp Textiles. Method for the removal of non-fibrous matter prior to quantitative analysis of fibre mixtures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4311:1986Than dùng cho nhà máy nhiệt điện Phả lại. Yêu cầu kỹ thuật Coal for Phalai power station. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7319-7:2004Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho hệ thống văn bản và văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để thể hiện chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent function |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13596-5:2022Đất đá quặng chì kẽm – Phần 5: Xác định hàm lượng sắt tổng số bằng phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Soils, rocks, ore containing lead-zinc – Part 5: Determination of iron content by spectrphotometric method |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6553-4:1999Hệ thống phòng nổ. Phần 4. Phương pháp xác định hiệu quả của hệ thống triệt nổ Explosion protection systems. Part 4. Method for determination of efficacy of explosion suppression systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |