Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
12101 |
TCVN 7559:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Động lực học và khả năng bám đường của xe. Từ vựng Road vehicles. Vehicle dynamics and road-holding ability. Vocabulary |
12102 |
TCVN 7558-2:2005Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 2: Phương pháp đo độ đục Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 2: Turbidity method |
12103 |
TCVN 7558-1:2005Lò đốt chất thải rắn. Xác định tổng nồng độ các hợp chất hữu cơ trong khí thải. Phần 1: Phương pháp quang phổ Solid waste incinerators. Determination of total concentration of organic compounds in fluegas. Part 1: Spectrophotometric method |
12104 |
TCVN 7557-3:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 3: Phương pháp xác định nồng độ cadmi và chì bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và không ngọn lửa Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 3: Determination of cadmium and lead concentrations by flame and electrothermal atomic absorption spectrometric method |
12105 |
TCVN 7557-2:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 2: Phương pháp xác định nồng độ thuỷ ngân bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hoá hơi lạnh Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 2: Determination of mercury concentrations by cold vapour atomic absorption method |
12106 |
TCVN 7557-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định kim loại nặng trong khí thải. Phần 1: Quy định chung Health care solid waste incinerators. Determination of heavy metals in fluegas. Part 1: General requirements |
12107 |
TCVN 7556-3:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 3: Định tính và định lượng Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 3: Identification and quantification |
12108 |
TCVN 7556-2:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 2: Chiết và làm sạch Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 2: Extraction and clean-up |
12109 |
TCVN 7556-1:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 1: Lẫy mẫu Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDDs/PCDFs. Part 1: Sampling |
12110 |
|
12111 |
TCVN 7554:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1. Bộ phận định vị ở góc. Đặc tính kỹ thuật Series 1 freight containers. Corner fittings. Specification |
12112 |
TCVN 7553:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1- Phân loại, kích thước và khối lượng danh định Series 1 freight containers - Classification, dimensions and ratings |
12113 |
TCVN 7551:2005Thiết bị nâng. Dãy tải lớn nhất cho các mẫu cần trục cơ bản Lifting appliances. Range of maximum capacities for basic models |
12114 |
TCVN 7552-1:2005Công te nơ vận chuyển loạt 1. Đặc tính kỹ thuật và thử nghiệm. Phần 1: Công te nơ thông dụng vận chuyển hàng thông thường Series 1 freight containers. Specification and testing. Part 1: General cargo container for general purpose |
12115 |
TCVN 7550:2005Cáp thép dùng cho thang máy - Yêu cầu tối thiểu Steel wire ropes for lifts - Minimum requirements |
12116 |
TCVN 7546:2005Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phân loại các yếu tố nguy hiểm và có hại Personal protective equipment. Classification of hazards |
12117 |
|
12118 |
TCVN 7548:2005Cần trục. Ký hiệu an toàn và hình ảnh nguy hiểm Cranes. Safety signs and hazard pictorials. General principles |
12119 |
|
12120 |
TCVN 7545:2005Giầy, ủng cao su. ủng bằng cao su lưu hoá chống xăng, dầu, mỡ Rubber footwear. Vulcanized rubber boots with oil resistance |