Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 591 kết quả.

Searching result

101

TCVN 11823-3:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 3: Tải trọng và hệ số tải trọng

Highway bridge design specification - Part 3: Loads and load factors

102

TCVN 11823-4:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 4: Phân tích và đánh giá kết cấu

Highway bridge design specification - Part 4: Structure analysis and evaluation

103

TCVN 11823-5:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 5: Kết cấu bê tông

Highway bridge design specification - Part 5: Concrete structures

104

TCVN 11823-6:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 6: Kết cấu thép

Highway bridge design specification - Part 6: Steel structures

105

TCVN 11823-9:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 9: Mặt cầu và hệ mặt cầu

Highway bridge design specification - Part 9: Deck and deck systems

106

TCVN 11823-10:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 10: Nền móng

Highway bridge design specification - Part 10: Foundations

107

TCVN 11823-11:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 11: Mố, trụ và tường chắn

Highway bridge design specification - Part 11: Abutments, piers and walss

108

TCVN 11823-12:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 12: Kết cấu vùi và áo hầm

Highway bridge design specification - Part 12: Buried structures and tunnel liners

109

TCVN 11823-13:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 13: Lan can

Highway bridge design specification - Part 13: Railings

110

TCVN 11823-14:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 14: Khe co giãn và gói cầu

Highway bridge design specification - Part 14: Joints and bearings

111

TCVN 11822:2017

Ống poly(vinyl clorua) biến tính (PVC-M) chịu áp

Modified poly(vinyl chloride) (PVC-M) pipes for pressure applications

112

TCVN 11821-1:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 1: Y u cầu vật liệu và ti u chí tính năng cho ống, phụ tùng và hệ thống

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system

113

TCVN 11821-2:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 2: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài nhẵn, Kiểu A

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Pipes and fittings with smooth external surface, Type A

114

TCVN 11821-3:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B

115

TCVN 8268:2017

Bảo vệ công trình xây dựng - Phòng chống mối cho công trình xây dựng đang sử dụng

Proctection of building - Termite treatment and prevention for existing buildings

116

TCVN 11824-1:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 1: Xác định hàm lượng nhôm oxit - Phương pháp chuẩn độ complex

117

TCVN 11824-2:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 2: Xác định hàm lượng niken, coban - Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

118

TCVN 11824-3:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 3: Phương pháp chuẩn độ bicromat - Xác định hàm lượng sắt tổng

119

TCVN 11824-4:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon

120

TCVN 11824-5:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 5: Xác định hàm lượng mangan và crom oxit - Phương pháp chuẩn độ muối mohr

Tổng số trang: 30