Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R0R8R3R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11823-12:2017
Năm ban hành 2017
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thiết kế cầu đường bộ - Phần 12: Kết cấu vùi và áo hầm
|
Tên tiếng Anh
Title in English Highway bridge design specification - Part 12: Buried structures and tunnel liners
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công cầu AASHTO LRFD
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
93.040 - Xây dựng cầu
|
Số trang
Page 85
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 340,000 VNĐ
Bản File (PDF):1,020,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu thiết kế kết cấu vùi như các loại cống và bản thép làm áo hầm (vách hầm), dùng để chống đỡ khi đào hầm trong đất.
Hệ thống kết cấu vùi được đề cập trong tiêu chuẩn này là: cống ống kim loại, kết cấu bản mỏng, kết cấu bản mỏng có khẩu độ lớn, kết cấu hộp bản mỏng, ống bê tông cốt thép, vòm bê tông cốt thép đúc tại chỗ và đúc sẵn, kết cấu hộp và e líp, ống cống bằng nhựa dẻo nóng. Loại bản áo hầm (vách hầm) được xem xét là các pa nen thép uốn nguội. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2737:1995 Tải trọng và tác động-Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 4954:05 Đường ô tô-Yêu cầu thiết kế TCVN 5408:2007 Lớp phủ kẽm nhúng nóng trên bề mặt sản phẩm gang và thép-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử TCVN 1651:2008, Thép cốt bê tông và lưới thép hàn TCVN 5664:2009, Tiêu chuẩn quốc gia, Phân cấp kỹ thuật đường thủy nội địa TCVN 9386:2012, Thiết kế công trình chịu động đất TCVN 9392:2012,Thép cốt bê tông-Hàn hồ quang TCVN 9393:2012,Cọc-Phương pháp thử nghiệm hiện trường bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục TCVN 10307:2014, Kết cấu cầu thép-Yêu cầu kỹ thuật chung về chế tạo, lắp ráp và nghiệm thu TCVN 10309:2014, Hàn cầu thép-Quy định kỹ thuật AASHTO LRFD Bridge Construction Specifications (Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công cầu AASHTO) AASHTO M 36-Standard Specification for Corrugated Steel Pipe, Metallic-Coated, for Sewers and Drains (Tiêu chuẩn ống cống bằng thép mạ gợn sóng dùng cho công trình thoát nước) AASHTO T 99, Standard Method of Test for Moisture-Density Relations of Soils Using a 2.5-kg (5.5-lb) Rammer and a 305-mm (12-in.) Drop (Tiêu chuẩn phương pháp thí nghiệm xác định quan hệ giữa độ ẩm-tỷ trọng đất bằng búa nặng 2,5Kg rơi từ độ cao 305 mm) AASHTO M 145, Standard Specification for Classification of Soils and Soil-Aggregate Mixtures for Highway Construction Purposes (Tiêu chuẩn phân loại đất và trộn cấp phối đất trong xây dựng đường bộ) AASHTO M167M, Standard specification for corrugated steel structural plate, zinc coated, for field-bolted pipe, pipe-arches, and Arches (Tiêu chuẩn kết cấu bản mỏng các dạng ống, vòm cung tròn, và vòm bằng thép mạ gợn sóng lắp nối bu lông tại hiện trường) AASHTO M170M, Standard Specification for Reinforced Concrete Culvert (Tiêu chuẩn cống bê tông cốt thép) AASHTO M 219, Standard Specification for Corrugated Aluminum Alloy Structural Plate for Field-Bolted Pipe, Pipe-Arches, and Arches (Tiêu chuẩn kết cấu bản mỏng dạng ống, vòm cung tròn và vòm bằng nhôm gợn sóng lắp nối bu lông tại hiện trường) AASHTO M 304, Standard Specification for Poly(Vinyl Chloride) (PVC) Profile Wall Drain Pipe and Fittings Based on Controlled Inside Diameter. (Tiêu chuẩn ống cống cóvách định dạng và chi tiết nối kiểm soát theo đường kính trong bằng nhựa tổng hợp) ASTM C507, Standard Specification for Reinforced Concrete Elliptical Culvert, Storm Drain, and Sewer Pipe (Tiêu chuẩn ống cống thoát nước bê tông cốt thép dạng enlip) ASTM D3350, Standard Specification for Polyethylene Plastics Pipe and Fittings Materials. (Tiêu chuẩn ống cống và chi tiết nối bằng nhựa dẻo) ASTM D1784, Standard Specification for Rigid Poly(Vinyl Chloride) (PVC) Compounds and Chlorinated Poly(Vinyl Chloride) (CPVC) Compounds (Tiêu chuẩn thành phần hợp chất nhựa PVC và CPVC) ASTM D5818, Standard Practice for Exposure and Retrieval of Samples to Evaluate Installation Damage of Geosynthetics (Tiêu chuẩn thực hành phương pháp rải và thu hồi để đánh giá sự hư hỏng do thi công vải địa kỹ thuật) ASTM D 5261, standard Test Method for Measuring Mass per Unit Area of Geotextile (Tiêu chuẩn phương pháp thí nghiệm để đo trọng lượng trên một đơn vị diện tích của vải địa kỹ thuật ENV ISO 13438, Geotextiles And Geotextile-related Products-Screening Test Method For Determining The Resistance To Oxidation (Phương pháp thí nghiệm xác định sức kháng chịu o xi hóa của vải địa kỹ thuật) |
Quyết định công bố
Decision number
3859/QĐ-BKHCN , Ngày 29-12-2017
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Bộ Giao thông Vận tải
|