Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
11881 |
TCVN ISO/TS 15000-5:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS) Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS) |
11882 |
TCVN ISO/IEC 17050-2:2007Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 2: Các tài liệu hỗ trợ Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity. Part 2: Supporting documentation |
11883 |
TCVN 7855:2007Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn hai đầu. Cặp kích thước miệng, Assembly tools for screws and nuts. Double-ended wrenches. Size pairing |
11884 |
TCVN 7835-F05:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F05: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng acrylic Textiles. Tests for colour fastness. Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric |
11885 |
TCVN 7835-F04:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F04: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyeste Textiles. Tests for colour fastness. Part F04: Specification for polyester adjacent fabric |
11886 |
TCVN 7835-F03:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F03: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyamit Textiles. Tests for colour fastness. Part F03: Specification for polyamide adjacent fabric |
11887 |
TCVN 7835-F02:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for standard adjacent fabric: Cotton and viscose |
11888 |
TCVN 7835-F01:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F01: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng len Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for wool adjacent fabric |
11889 |
TCVN 7835-C10:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C10: Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Textiles. Tests for colour fastness. Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda |
11890 |
TCVN 7835-B02:2007Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test |
11891 |
TCVN 7834:2007Vật liệu dệt. Vải. Xác định chiều rộng và chiều dài Textiles. Fabrics. Determination of width and length |
11892 |
TCVN 7833-1:2007Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm |
11893 |
TCVN 7832:2007Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Kiểm tra định kỳ và thử nghiệm Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Periodic inspection and testing |
11894 |
TCVN 7831:2007Điều hoà không khí. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Air-conditioners. Method for determination energy efficiency |
11895 |
|
11896 |
TCVN 7829:2007Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency |
11897 |
TCVN 7828:2007Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency Ratio |
11898 |
TCVN 7827:2007Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Electric fans. Methods for determination of energy efficiency |
11899 |
|
11900 |
TCVN 7825:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật mã vạch. EAN/UPC Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology specification. EAN/UPC |