Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

11801

TCVN 6415:1998

Gạch gốm ốp lát - Phương pháp thử

Ceramic floor and wall tiles - Test methods

11802

TCVN 6416:1998

Vật liệu chịu lửa - Vữa samôt

Refractory Materials - Fireclay mortar

11803

TCVN 6417:1998

Phụ gia thực phẩm - Chất tạo hương - Các yêu cầu chung

Food additive - General requirements for natural flavourings

11804

TCVN 6418:1998

Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật

Steel tapered pails. Technical requirements

11805

TCVN 6419:1998

Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử

Steel tapered pail. Test methods

11806

TCVN 6420:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Thuốc nổ amonit AD-1. Yêu cầu kỹ thuật

Industrial explosive matter.Amonit explosion AD-1. Specifications

11807

TCVN 6421:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng cách đo sức nén trụ chì

Industrial Explosive matter. Upsetting test according to hess

11808

TCVN 6422:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định tốc độ nổ

Industrial explosive matter. Determination of explosive velocity

11809

TCVN 6423:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng bom chì (phương pháp Trauzel)

Industrial explosive matter. Lead block test (Trauzel Test)

11810

TCVN 6424:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khả năng sinh công bằng co lắc xạ thuật

Industrial explosive matter. Ballistic mortar test

11811

TCVN 6425:1998

Vật liệu nổ công nghiệp. Xác định khoảng cách truyền nổ

Industrial explosive matter. Sympathetic determination

11812

TCVN 6426:1998

Nhiên liệu phản lực tuabin hàng không Jet A-1. Yêu cầu kỹ thuật

Aviation turbine fuels jet A-1. Specifications

11813

TCVN 6427-1:1998

Rau, quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 1: Phương pháp chuẩn

Fruit, vegetables and derived products-Determination of ascorbic acid .Part 1: Reference methods

11814

TCVN 6427-2:1998

Rau quả và các sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng axit ascorbic. Phần 2: Phương pháp thông dụng

Fruit, vegetables and derived products. Determination of ascorbic acid content. Part 2: Routine methods

11815

TCVN 6428:1998

Rau quả và các sản phẩm từ rau quả. Xác định hàm lượng axit benzoic. Phương pháp quang phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of benzoic acid content. Spectrophotometric method

11816

TCVN 6429:1998

Các sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng etanol

Fruit and vegetable products. Determination of ethanol

11817
11818

TCVN 6431:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô và mô tô lắp động cơ xăng. Yêu cầu phát thải trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Gaseuos pollutants emitted from automobiles and motorcycles equipped wwith gasoline engine. Emission requirements in type approval test

11819

TCVN 6432:1998

Phương tiện giao thông đường bộ; Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ ô tô lắp động cơ xăng; Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu

Road vehicles; Gaseous pollutants emitted from automobiles equipped with gasoline enggine; Measurement method in type approval test

11820

TCVN 6433:1998

Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ xăng. Phương pháp đo trong thử công nhận kiểu

Road vehicles. Gaseous pollutants emitted from motorcycles equipped with a gasoline engine. Measurement method in type approval test

Tổng số trang: 838