-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6825:2001Chất lượng nước. Đánh giá sự phân huỷ sinh học kỵ khí \"hoàn toàn\" các hợp chất hữu cơ trong bùn phân huỷ. Phương pháp đo sự sinh khí sinh học Water quality. Evaluation of the \"ultimate\" anaerobic biodegradability of organic compounds in digested sludge. Method by measurement of the biogas production |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1667:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định độ ẩm hàng hóa Iron ores. Determination of moisture content in delivery |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8170-1:2009Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 1: Yêu cầu chung Fatty food. Determination of pesticides and polychlorinated biphenyls (PCBs). Part 1: General |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6864:2001Chất lượng đất. Xác định dung lượng tiềm tàng trao đổi cation và các cation có khả năng trao đổi dùng dung dịch bari clorua được đệm ở pH=8,1 Soil quality. Determination of the potential cation exchange capacity and exchangeable cations using barium chloride solution buffered at pH=8,1 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||