Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.119 kết quả.
Searching result
| 11361 |
TCVN 7111-5:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 5: Mạn khô Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 5: Load lines |
| 11362 |
TCVN 7111-4:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 4: ổn định Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 4: Stability |
| 11363 |
TCVN 7111-3:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 3: Machinery installations |
| 11364 |
TCVN 7111-2:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 2: Hull construction and equipment |
| 11365 |
|
| 11366 |
TCVN 7111-1:2002Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung Rules for the classification and construction of small fishing vessel. Part 1: General regulations |
| 11367 |
|
| 11368 |
|
| 11369 |
TCVN 7108:2002Sữa bột dành cho trẻ đến 12 tháng tuổi. Quy định kỹ thuật Dried milk for infants up-to 12 months age. Specification |
| 11370 |
|
| 11371 |
|
| 11372 |
TCVN 7104:2002Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods |
| 11373 |
TCVN 7103:2002Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method |
| 11374 |
TCVN 7101:2002Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis |
| 11375 |
TCVN 7102:2002Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis |
| 11376 |
TCVN 7100:2002Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis |
| 11377 |
|
| 11378 |
TCVN 7082-1:2002Sữa và sản phẩm sữa. Xác định dư lượng hợp chất clo hữu cơ (thuốc trừ sâu). Phần 1: Xem xét chung và phương pháp chiết Milk and milk products. Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 1: General considerations and extraction methods |
| 11379 |
TCVN 7081-2:2002Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography |
| 11380 |
TCVN 7081-1:2002Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 1: Phương pháp so màu Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 1: Colorimetric method |
