Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R2R2R9R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6211:2003
Năm ban hành 2003
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Phương tiện giao thông đường bộ - Kiểu - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Road vehicles - Types - Terms and definitions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3833:1977
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
43.020 - Phương tiện đường bộ nói chung
|
Số trang
Page 15
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ cho một số kiểu phương tiện giao thông đường bộ có kết cấu và đặc tính kỹ thuật xác định.
|
Quyết định công bố
Decision number
1937/QĐ-BKHCN , Ngày 08-09-2008
|